Có 2 kết quả:
悬崖峭壁 xuán yá qiào bì ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄧˋ • 懸崖峭壁 xuán yá qiào bì ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄧˋ
xuán yá qiào bì ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sheer cliffs and precipitous rock faces (idiom)
Bình luận 0
xuán yá qiào bì ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sheer cliffs and precipitous rock faces (idiom)
Bình luận 0